Có 2 kết quả:
买价 mǎi jià ㄇㄞˇ ㄐㄧㄚˋ • 買價 mǎi jià ㄇㄞˇ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
buying price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
buying price
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0